số 22 Nguyễn Thái Học, Ba Đình, Hà Nội
0813 660 666
315 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, tp Hồ Chí Minh
0812 660 666
127 Lê Đình Lý, Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng
0797 660 666
DJI Việt Nam - Đại lý ủy quyền chính thức của DJI tại Việt Nam
DJI Việt Nam - Đại lý ủy quyền chính thức của DJI tại Việt Nam
DJI Mavic
DJI Air
DJI FPV
Sản phẩm khác
DJI Pocket
DJI Action
DJI Mic
DJI Mavic 4 Pro với hệ thống ba camera mạnh mẽ, bao gồm camera chính Hasselblad 100MP, hai camera tele CMOS lớn, gimbal Infinity xoay 360°, cảm biến tránh chướng ngại vật đa hướng Nightscape 0.1-Lux và hệ thống truyền video O4+ tiên tiến, không chỉ giúp định nghĩa lại hiệu suất bay và khả năng quay chụp mà còn đưa trải nghiệm sáng tạo trên không lên một tầm cao mới.
Bảo hành: 12 tháng chính hãng
Thông Tin Giá Bán Chỉ Mang Tính Tham Khảo
Hỗ trợ sản phẩm:
Hà Nội: 0813.660.666
TP Hồ Chí Minh: 0812.660.666
số 22 Nguyễn Thái Học, Ba Đình, Hà Nội
0813 660 666
315 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, tp Hồ Chí Minh
0812 660 666
127 Lê Đình Lý, Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng
0797 660 666
số 22 Nguyễn Thái Học, Ba Đình, Hà Nội
0965 505 515
91 Thái Hà, Phường Trung Liệt, Quận Đống Đa, Hà Nội
0848 505 515
11 Nguyễn Phong Sắc, Q. Cầu Giầy, Hà Nội
0865 505 515
315 Lê Hồng Phong, Phường 2, Quận 10, Tp HCM
0812 660 666
136 Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, Tp.HCM
0901 505 515
363 Hoàng Văn Thụ, Phường 2, Quận Tân Bình,Tp.HCM
0814 505 515
211 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường 17, Bình Thạnh, Tp. HCM
0388 505 515
127 Lê Đình Lý, Vĩnh Trung, Thanh Khê, Đà Nẵng
0869 505 515
C137 Khu phố cổ Sunworld, Bãi Cháy, TP. Hạ Long
0819 505 515
96 Nguyễn Trãi, Phường Ba Đình, Tp. Thanh Hóa
0943 505 515
62 Nguyễn Văn Cừ, P. Trường Thi, TP. Vinh
0866 505 515
23 Lê Thánh Tông, Thắng Lợi, TP. Buôn Ma Thuột
0345 505 515
19A Hai Bà Trưng, Phường Xương Huân, TP Nha Trang, Khánh Hòa
0337 505 515
Số 137 Nguyễn Công Trứ, P2, Tp Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
0383 505 515
Số 23 Trần Phú, Phường Cái Khế, Quận Ninh Kiều, Tp Cần Thơ
0373.505.515
Giới thiệu về DJI Mavic 4 Pro
DJI Mavic 4 Pro đánh dấu một cột mốc quan trọng trong lĩnh vực công nghệ drone, sở hữu hàng loạt tính năng tiên tiến vượt trội. Với hệ thống ba camera mạnh mẽ, bao gồm camera chính Hasselblad 100MP, hai camera tele CMOS lớn, gimbal Infinity xoay 360°, cảm biến tránh chướng ngại vật đa hướng Nightscape 0.1-Lux và hệ thống truyền video O4+ tiên tiến, Mavic 4 Pro không chỉ định nghĩa lại hiệu suất bay và khả năng quay chụp mà còn đưa trải nghiệm sáng tạo trên không lên một tầm cao mới. Chiếc drone flagship này hứa hẹn sẽ thay đổi cách các nhà sáng tạo hình ảnh và video khám phá thế giới từ trên cao.
Mavic 4 Pro được trang bị một hệ thống ba camera độc đáo, mỗi ống kính đều được tối ưu để ghi lại những hình ảnh sống động từ cảnh quan hùng vĩ đến những chi tiết nhỏ nhất:
Cả ba camera đều hỗ trợ công nghệ Dual Native ISO Fusion, xếp chồng ảnh RAW độ phân giải cao lên tới 5 khung hình, tính năng Free Panoramas và Subject Focusing, cho phép sáng tạo không giới hạn.
Gimbal Infinity với cấu trúc tiên tiến cho phép Mavic 4 Pro xoay 360° hoàn toàn giúp người dùng có thể dễ dàng thực hiện các cảnh quay Dutch ấn tượng hoặc tạo ra những thước phim trên không mượt mà với chuyển động không trọng lực. Khả năng quay lên đến 70° của gimbal còn mang đến những góc nhìn táo bạo, đặc biệt phù hợp với việc ghi lại cảnh quan núi non hùng vĩ hay các công trình kiến trúc độc đáo.
Với bộ ba camera mạnh mẽ, Mavic 4 Pro không chỉ mang đến khả năng quay video HDR và slow-motion ấn tượng mà còn sở hữu khả năng mã hóa màu sắc chuyên nghiệp, mở ra vô vàn tiềm năng sáng tạo cho các nhà làm phim.
DJI Mavic 4 Pro mở ra khả năng quay video HDR ấn tượng trên cả ba camera. Nếu như camera tele medium và tele mang đến video 4K/60fps HDR với dải tương phản động lần lượt là 14 và 13 stop, thì camera chính Hasselblad đã nâng tầm chuẩn mực với khả năng quay video 6K/60fps HDR, sở hữu dải tương phản động lên đến khoảng 16 stop, ghi lại mọi chi tiết sáng tối một cách sống động.
Cả camera Hasselblad và camera tele medium đều hỗ trợ quay video 4K/120fps, trong khi camera tele cũng đạt đến 4K/100fps. Sự kết hợp giữa độ phân giải cao và tốc độ khung hình vượt trội này mang đến sự linh hoạt tối đa trong quá trình hậu kỳ, cho phép bạn tạo ra những thước phim chuyển động chậm đầy kịch tính và giàu cảm xúc, đặc biệt phù hợp khi ghi lại các cảnh quay chân dung, trượt tuyết hay thế giới động vật hoang dã.
Cả ba camera trên DJI Mavic 4 Pro đều được trang bị các cấu hình màu 10-bit D-Log, D-Log M và HLG, đảm bảo sự nhất quán về màu sắc trong toàn bộ quá trình quay phim của bạn. Đặc biệt, phiên bản Mavic 4 Pro 512GB trong bộ Creator Combo còn mang đến khả năng quay video 10-bit 4:2:2 thông qua mã hóa All-I, giúp ghi lại những chi tiết màu sắc phong phú và tinh tế hơn, mở ra một không gian chỉnh sửa màu sắc chuyên nghiệp và linh hoạt hơn bao giờ hết.
ActiveTrack 360° trên Mavic 4 Pro khẳng định khả năng theo dõi chủ thể điện ảnh một cách ổn định, ngay cả trong môi trường ánh sáng yếu như lúc chạng vạng hoặc dưới ánh đèn đô thị. Điểm đặc biệt là khả năng duy trì khóa nét chủ thể một cách kiên định, ngay cả khi phần thân dưới bị che khuất tạm thời bởi tán cây hay cấu trúc cầu. Hơn thế nữa, hệ thống tiên tiến này còn có thể phát hiện phương tiện di chuyển từ khoảng cách lên đến 200 mét, đồng thời nhận diện chính xác hướng di chuyển, mở ra khả năng quay phim ô tô chuyên nghiệp với độ chính xác và mượt mà đáng kinh ngạc.
DJI Mavic 4 Pro được trang bị một hệ thống cảm biến cực kỳ thông minh, hoạt động như “đôi mắt” tinh tường giúp flycam nhận biết môi trường xung quanh một cách chi tiết. Sáu cảm biến fisheye hiệu suất cao, kết hợp với độ nhạy sáng ấn tượng 0.1 lux và hai bộ xử lý mạnh mẽ, cho phép drone “nhìn thấy” rõ ràng và tạo ra bản đồ không gian ba chiều có độ phân giải cao. Nhờ đó, Mavic 4 Pro có khả năng tránh mọi chướng ngại vật từ mọi hướng (trên, dưới, trái, phải, trước, sau) ngay cả khi bay với tốc độ lên tới 18 mét mỗi giây và trong điều kiện ánh sáng yếu, tận dụng cả ánh sáng từ đèn đường để phát hiện và né tránh vật cản.
Hệ thống cảm biến này không chỉ giúp drone bay an toàn trong các địa hình phức tạp như hẻm núi hay khu đô thị có tín hiệu GPS yếu mà còn đảm bảo vị trí chính xác tuyệt đối. Đặc biệt, trong môi trường gần như tối đen (độ sáng dưới 0.1 lux), Mavic 4 Pro vẫn có thể sử dụng cảm biến LiDAR ở phía trước để “nhìn” thấy và phanh kịp thời nếu phát hiện vật cản phía trước, ngăn ngừa va chạm hiệu quả.
Tính năng cảm biến chướng ngại vật đa hướng Nightscape 0.1-Lux mang lại sự an tâm tuyệt đối khi bạn thực hiện các cảnh quay đêm, giúp bạn tập trung hoàn toàn vào việc sáng tạo mà không phải lo lắng về an toàn bay.
Ngoài ra, DJI Mavic 4 Pro còn được trang bị các tính năng an toàn khác:
Sự kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế khí động học tiên tiến, hệ thống động cơ hiệu quả và viên pin dung lượng lớn 95Wh đã mang đến cho DJI Mavic 4 Pro một hiệu suất bay vượt trội. Với thời gian bay lên tới 51 phút, người dùng có thể thoải mái khám phá những khung cảnh rộng lớn, luyện tập các thao tác bay phức tạp, ghi lại những thước phim time-lapse ấn tượng hay chụp những bức ảnh toàn cảnh sắc nét bằng ống kính tele mà không còn lo lắng về giới hạn pin. Tốc độ tối đa 90km/h và phạm vi bay ấn tượng lên đến 41km mở ra những chân trời mới cho các nhà quay phim và nhiếp ảnh gia trên không, cho phép họ tự tin chinh phục mọi thử thách và ghi lại những khoảnh khắc độc đáo.
So sánh phạm vi bay:
DJI Mavic 4 Pro được trang bị hệ thống truyền video DJI O4+ tiên tiến, sử dụng các thuật toán độc quyền thế hệ mới để tận dụng tối đa sức mạnh phần cứng. Nhờ đó, hệ thống này cho phép truyền tải video HDR 10-bit với phạm vi cực xa, lên đến 30km, đồng thời giảm đáng kể nguy cơ mất kết nối ngay cả trong những môi trường có nhiều sóng gây nhiễu, chẳng hạn như khu vực thành phố. Thêm vào đó, công nghệ truyền video O4+ còn được tối ưu hóa cho các tình huống bay nhiều drone cùng lúc, đảm bảo tín hiệu luôn ổn định và mạnh mẽ.
DJI RC Pro 2 Remote Controller với màn hình 7 inch độ sáng cao có khả năng xoay linh hoạt, là một người bạn đồng hành hoàn hảo cho Mavic 4 Pro, giúp bạn dễ dàng theo dõi hình ảnh truyền về một cách rõ nét và điều khiển drone một cách trực quan.
Chỉ với thao tác đơn giản là mở rộng cánh tay, Mavic 4 Pro sẽ tự động kích hoạt, sẵn sàng cho hành trình bay của bạn. Đặc biệt, nhờ tính năng ghi nhớ lộ trình bay tiên tiến, drone còn có khả năng tự động cập nhật điểm xuất phát ngay cả trong trường hợp không có tín hiệu GPS ban đầu. Tương tự, chiếc DJI RC Pro 2 Remote Controller cũng được thiết kế để bật nguồn ngay khi bạn mở ra, giúp bạn và chiếc drone đồng bộ sẵn sàng cho những ý tưởng sáng tạo mà không hề có sự gián đoạn nào.
DJI Mavic 4 Pro Parallel Charging Hub kết hợp cùng bộ chuyển đổi nguồn 240W, mang đến giải pháp sạc pin hiệu quả và thông minh. Thiết bị này có khả năng sạc đầy một pin chỉ trong 51 phút và đồng thời sạc ba pin qua cổng Mini SDC. Điểm đặc biệt là khả năng tối ưu hóa quá trình sạc bằng cách ưu tiên sạc các pin có mức năng lượng thấp nhất trước. Khi tất cả các pin đạt đến cùng một mức sạc, hệ thống sẽ tự động chuyển sang chế độ sạc song song, giúp sạc đầy cả ba pin chỉ trong khoảng 90 phút. Không chỉ vậy, Parallel Charging Hub còn được tích hợp tính năng độc đáo, cho phép tận dụng nguồn năng lượng dự trữ từ pin để biến thành một pin sạc dự phòng 100W, cung cấp nguồn điện tiện lợi cho điện thoại và laptop ngay tại hiện trường. Thêm vào đó, tính năng tích lũy năng lượng thông minh cho phép chuyển phần năng lượng còn lại từ nhiều pin yếu sang pin có mức năng lượng cao nhất, tránh lãng phí và tối ưu hóa việc sử dụng pin.
So sánh thời gian sạc
Thời gian sạc 3 pin:
Thời gian sạc 1 pin:
Ngay khi mở hộp, DJI Mavic 4 Pro phiên bản tiêu chuẩn đã sẵn sàng để bạn ghi lại những thước phim đầu tiên với bộ nhớ trong 64GB tiện lợi, loại bỏ nhu cầu về thẻ nhớ ngoài ngay lập tức. Đặc biệt, phiên bản Mavic 4 Pro 512GB trong bộ Creator Combo còn được trang bị ổ cứng SSD dung lượng lớn 512GB, mở ra không gian lưu trữ dồi dào cho những dự án phức tạp, hỗ trợ quay video chất lượng cao với codec ALL-I 4:2:2 và ghi lại những thước phim time-lapse ấn tượng với khoảng thời gian giữa các khung hình chỉ 1 giây. Dù bạn chọn phiên bản nào, Mavic 4 Pro luôn đảm bảo bạn có đủ không gian và hiệu suất để nắm bắt mọi khoảnh khắc sáng tạo một cách liền mạch.
Với tính năng QuickTransfer, bạn không cần lấy drone hay điều khiển ra khỏi túi để sao chép video. Chỉ cần sử dụng ứng dụng DJI Fly để đánh thức DJI Mavic 4 Pro từ xa và truyền tệp với tốc độ lên đến 80MB/s nhờ kết nối Wi-Fi 6. Dù bạn có chuyển sang ứng dụng khác, DJI Fly vẫn tiếp tục quá trình tải xuống mượt mà trong nền. Ngoài ra, để sao chép tệp vào máy tính, bạn chỉ cần kết nối drone với máy tính bằng cáp USB tương thích, không cần bật nguồn thiết bị.
Mavic 4 Pro mang đến hệ sinh thái đa dạng các bộ combo và phụ kiện, được thiết kế tỉ mỉ để đáp ứng mọi nhu cầu sáng tạo của bạn. Dù bạn là nhà quay phim chuyên nghiệp hay người mới bắt đầu, luôn có một lựa chọn hoàn hảo để nâng tầm trải nghiệm bay và ghi hình.
Chọn combo phù hợp:
Nâng cấp trải nghiệm với phụ kiện chuyên dụng:
Aircraft |
|
Trọng lượng cất cánh | Khoảng 1063g |
Kích thước
|
Gập lại (có cánh quạt): 257.6 × 124.8 × 106.6mm (L×W×H) |
Gập lại (không có cánh quạt): 257,6 × 124,8 × 103,4mm (L×W×H) | |
Mở ra (không có cánh quạt): 328,7 × 390,5 × 135,2mm (L×W×H) | |
Tốc độ tăng tối đa
|
10m/s (Sport Mode) |
6m/s (Normal Mode) | |
6m/s (Cine Mode) | |
Tốc độ hạ tối đa
|
10m/s (Sport Mode) |
6m/s (Normal Mode) | |
6m/s (Cine Mode) | |
Tốc độ ngang tối đa
|
Ở mức độ cao mặt biển, trong điều kiện không có gió: 25m/s (Sport Mode) 15m/s (Trạng thái theo dõi) |
Ở mức độ cao mặt biển, với gió đuôi 2m/s, bay cùng hướng với gió: 27m/s (Sport Mode) 15m/s (Trạng thái theo dõi) |
|
Độ cao cất cánh tối đa | 6000m Độ cao cất cánh tối đa là 3000m với DJI Mavic 4 Pro Propeller Guards. |
Thời gian bay tối đa | 51 phút |
Thời gian lơ lửng tối đa | 45 phút |
Khoảng cách bay tối đa | 41km |
Khả năng chống gió tối đa | 12m/s |
Góc nghiêng tối đa | 35° |
Nhiệt độ hoạt động | -10°C đến 40°C (14°F đến 104°F) |
Hệ thống vệ tinh điều hướng toàn cầu | GPS + Galileo + BeiDou |
Phạm vi độ chính xác khi lơ lửng
|
Dọc: ±0.1m (với định vị bằng thị giác) ±0.5m (với định vị vệ tinh) |
Ngang: ±0.3m (với định vị bằng thị giác) ±0.5m (với định vị vệ tinh) |
|
Bộ nhớ trong
|
Mavic 4 Pro: 64GB (dung lượng bộ nhớ khả dụng khoảng 42GB) |
Mavic 4 Pro 512GB (Bộ Creator Combo): 512GB (dung lượng bộ nhớ khả dụng khoảng 460GB) | |
Loại | C2 (EU) |
Camera |
|
Cảm biến hình ảnh
|
Hasselblad Camera: 4/3 CMOS, Số điểm ảnh hiệu dụng: 100MP |
Medium Tele Camera: 1/1.3-inch CMOS, Số điểm ảnh hiệu dụng: 48MP | |
Tele Camera: 1/1.5-inch CMOS, Số điểm ảnh hiệu dụng: 50MP | |
Lens
|
Hasselblad Camera Góc nhìn: 72° Tương đương định dạng: 28mm Khẩu độ: f/2.0 đến f/11 Khoảng cách lấy nét: 2m đến ∞ |
Medium Tele Camera Góc nhìn: 35° Tương đương định dạng: 70mm Khẩu độ: f/2.8 Khoảng cách lấy nét: 3m đến ∞ |
|
Tele Camera Góc nhìn: 15° Tương đương định dạng: 168mm Khẩu độ: f/2.8 Khoảng cách lấy nét: 3m đến ∞ |
|
ISO Range
|
Hasselblad Camera Video Normal: 100-12800 (Normal) 400-6400 (D-Log) 100-6400 (D-Log M) 100-6400 (HLG) Slow Motion: 100-6400 (Normal) 400-3200 (D-Log) 100-3200 (D-Log M) 100-3200 (HLG) Photo: 100-6400 (25MP) 100-3200 (100MP) |
Medium Tele Camera and Tele Camera Video Normal: 100-12800 (Normal) 400-3200 (D-Log) 100-3200 (D-Log M) 100-3200 (HLG) Slow Motion: 100-6400 ((Normal)) 400-3200 (D-Log) 100-3200 (D-Log M) 100-3200 (HLG) Photo 100-6400 (12MP) 100-3200 (48MP và 50MP) |
|
Tốc độ màn trập
|
Hasselblad Camera Ảnh đơn 25MP: 1/16000-16s (trên 2s cho phơi sáng giả lập dài) Ảnh đơn 100MP: 1/8000-8s Ảnh AEB/Burst/Timed 25MP: 1/16000-8s Ảnh AEB/Burst/Timed 100MP: 1/8000-8s |
Medium Tele Camera Ảnh đơn 12MP: 1/16000 – 8s (trên 2s cho phơi sáng giả lập dài) Ảnh đơn 48MP: 1/8000 – 2s Ảnh AEB/Burst/Timed 12MP: 1/16000 – 2s Ảnh AEB/Burst/Timed 48MP: 1/8000 – 2s |
|
Tele Camera Ảnh đơn 12.5MP: 1/16000 – 8s (trên 1s cho phơi sáng giả lập dài) Ảnh đơn 50MP: 1/16000 – 2s Ảnh AEB/Burst/Timed 12.5MP: 1/16000 – 2s Ảnh AEB/Burst/Timed 50MP: 1/16000 – 2s |
|
Kích thước ảnh tối đa
|
Hasselblad Camera: 12288 × 8192 |
Medium Tele Camera: 8064 × 6048 | |
Tele Camera: 8192 × 6144 | |
Chế độ chụp ảnh tĩnh
|
Hasselblad Camera Chụp đơn: 25MP, 100MP AEB: 25MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7; 100MP, 3/5 khung với bước EV 0.7 Chụp liên tục: 25MP, 3/5/7 khung; 100MP, 3/5 khung Chụp hẹn giờ: 25MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây; 100MP, 2 (Mavic 4 Pro 512GB)/3 (Mavic 4 Pro 512GB)/5 (Mavic 4 Pro 512GB)/7 (Mavic 4 Pro 512GB)/10/15/20/30/60 giây |
Medium Tele Camera Chụp đơn: 12MP, 48MP AEB: 12MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7; 48MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7 Chụp liên tục: 12MP, 3/5/7 khung; 48MP, 3/5/7 khung Chụp hẹn giờ: 12MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây; 48MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2 (Mavic 4 Pro 512GB)/3 (Mavic 4 Pro 512GB)/5/7/10/15/20/30/60 giây |
|
Tele Camera Chụp đơn: 12.5MP, 50MP AEB: 12.5MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7; 50MP, 3/5/7 khung với bước EV 0.7 Chụp liên tục: 12.5MP, 3/5/7 khung; 50MP, 3/5/7 khung Chụp hẹn giờ: 12.5MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2/3/5/7/10/15/20/30/60 giây; 50MP, 1 (Mavic 4 Pro 512GB)/2 (Mavic 4 Pro 512GB)/3 (Mavic 4 Pro 512GB)/5/7/10/15/20/30/60 giây |
|
Định dạng ảnh | JPEG, DNG (RAW) |
Độ phân giải video
|
Hasselblad Camera H.264 ALL-I/H.265 6K: 6016 × 3384 @24/25/30/48/50/60fps DCI 4K: 4096 × 2160 @24/25/30/48/50/60/120fps 4K: 3840 × 2160 @24/25/30/48/50/60/120fps FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps 4K Vertical Shooting: 2160 × 3840 @24/25/30/48/50/60fps H.264 Standard FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps |
Medium Tele Camera H.264 ALL-I/H.265 Standard 4K: 3840 × 2160 @24/25/30/48/50/60/120fps FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps 2.7K Vertical Shooting: 1512 × 2688 @24/25/30/48/50/60fps H.264 Standard FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60fps 2.7K Vertical Shooting: 1512 × 2688 @24/25/30/48/50/60fps |
|
Tele Camera H.264 ALL-I/H.265 Standard 4K: 3840 × 2160 @24/25/30/48/50/60/100fps FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps 2.7K Vertical Shooting: 1512 × 2688 @24/25/30/48/50/60fps H.264 Standard FHD: 1920 × 1080 @24/25/30/48/50/60fps 2.7K Vertical Shooting: 1512×2688@24/25/30/48/50/60fps |
|
Định dạng video | MP4 (H.264 ALL-I/H.264 Standard/H.265 Standard) Chỉ Mavic 4 Pro 512GB (Bộ Creator Combo) hỗ trợ ghi H.264 ALL-I. |
Tốc độ bit video tối đa
|
Tốc độ bit chuẩn H.264: 90Mbps |
Tốc độ bit chuẩn H.265: 180Mbps | |
Tốc độ bit ALL-I H.264: 1200Mbps | |
Chỉ Mavic 4 Pro 512GB (Bộ Creator Combo) hỗ trợ ghi H.264 ALL-I. | |
Hệ thống tệp hỗ trợ | exFAT |
Chế độ màu và phương pháp lấy mẫu
|
Hasselblad Camera Normal Color: 10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I) 10-bit 4:2:0 (H.265 Standard) 8-bit 4:2:0 (H.264 Standard) HLG/D-Log M/D-Log: 10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I) 10-bit 4:2:0 (H.265 Standard) |
Medium Tele Camera Normal Color: 10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I) 10-bit 4:2:0 (H.265 Standard) 8-bit 4:2:0 (H.264 Standard) HLG/D-Log M/D-Log: 10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I) 10-bit 4:2:0 (H.265 Standard) |
|
Tele Camera Normal Color: 10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I) 10-bit 4:2:0 (H.265 Standard) 8-bit 4:2:0 (H.264 Standard) HLG/D-Log M/D-Log: 10-bit 4:2:2 (H.264 ALL-I) 10-bit 4:2:0 (H.265 Standard) |
|
Thu phóng kỹ thuật số
|
Hasselblad Camera: 1x đến 2.5x |
Medium Tele Camera: 2.5x đến 6x | |
Tele Camera: 6x đến 24x | |
Gimbal |
|
Hệ thống ổn định | Gimbal cơ học 3 trục (tilt, roll, pan) |
Mechanical Range
|
Tilt: -164° đến 160° |
Roll: -90° đến 450° | |
Pan: -22° đến 22° | |
Controllable Range
|
Tilt: -90° đến 70° |
Roll: -40° đến 400° | |
Max Control Speed
|
Tilt: 100°/s |
Roll: 100°/s | |
Angular Vibration Range
|
Lơ lửng không có gió: ±0.001° |
Normal Mode: ±0.003° | |
Sport Mode: ±0.005° | |
Cảm biến |
|
Loại cảm biến | Hệ thống thị giác nhị phân đa hướng, bổ sung bằng LiDAR hướng về phía trước và cảm biến hồng ngoại ở dưới đáy máy bay |
Phía trước
|
Phạm vi đo: 0.5 – 24m |
Phạm vi phát hiện: 0.5 – 200m | |
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 18m/s | |
FOV: Ngang 180°, Dọc 180° | |
Phía sau
|
Phạm vi đo: 0.5 – 22m |
Phạm vi phát hiện: 0.5 – 200m | |
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 18m/s | |
FOV: Ngang 180°, Dọc 180° | |
Bên hông
|
Phạm vi đo: 0.5 – 21m |
Phạm vi phát hiện: 0.5 – 200m | |
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤ 18m/s | |
FOV: Ngang 180°, Dọc 180° | |
Hướng lên
|
Phạm vi đo: 0.5 – 18m |
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤6m/s | |
FOV: Ngang 90°, Dọc 90° | |
Hướng xuống
|
Phạm vi đo: 0.5 – 17m |
Tốc độ cảm biến hiệu quả: Tốc độ bay ≤6m/s | |
FOV: Ngang 180°, Dọc 180° | |
Hệ thống cảm biến hồng ngoại 3D
|
LiDAR hướng về phía trước Phạm vi đo (ban đêm): 0.5 – 25m (tính phản xạ > 10%) FOV: Lên và xuống 60°, Trái và phải 60° |
Cảm biến hồng ngoại hướng xuống Phạm vi đo: 0.3 – 8m (tính phản xạ > 10%) FOV: Trước và sau 60°, Trái và phải 60° |
|
Môi trường hoạt động
|
Hướng trước, sau, trái, phải và lên: Bề mặt có họa tiết rõ ràng, ánh sáng đầy đủ (lux > 0.1, môi trường ánh sáng đô thị). |
Hướng xuống: Bề mặt có họa tiết rõ ràng, tính phản xạ khuếch tán > 20% (ví dụ: tường, cây cối, người) và ánh sáng đầy đủ (lux > 0.1, môi trường ánh sáng đô thị). |
|
Truyền tải video |
|
Hệ thống truyền tải video | O4+ |
Chất lượng xem trực tiếp | Tay cầm điều khiển: 1080p/30fps, 1080p/60fps |
Tần số hoạt động
|
2.4000 – 2.4835GHz |
5.170 – 5.250GHz | |
5.725 – 5.850GHz | |
Khoảng cách truyền tải tối đa (không bị cản trở, không có nhiễu)
|
FCC: 30km |
CE: 15km | |
SRRC: 15km | |
MIC: 15km | |
Khoảng cách truyền tải tối đa (không bị cản trở, có nhiễu)
|
Nhiễu mạnh (cảnh quan đô thị): Khoảng 1.5 – 6km |
Nhiễu trung bình (cảnh quan ngoại ô): Khoảng 6 – 15km | |
Nhiễu thấp (ngoại ô/bờ biển): Khoảng 15 – 30km | |
Khoảng cách truyền tải tối đa (bị cản trở, có nhiễu)
|
Nhiễu thấp và bị cản trở bởi tòa nhà: Khoảng 0 – 0.7km |
Nhiễu thấp và bị cản trở bởi cây cối: Khoảng 0.7 – 4.5km | |
Tốc độ tải về tối đa
|
O4+: 10MB/s |
Wi-Fi 6: 80MB/s | |
Độ trễ thấp nhất | Tương thích với DJI RC 2/ DJI RC Pro 2 Remote Controller: khoảng 130ms |
Antenna | 6 antennas, 2T4R |
Wi-Fi |
|
Giao thức | 802.11 a/b/g/n/ac/ax |
Tần số hoạt động | 2.4000 – 2.4835GHz 5.725 – 5.850GHz |
Công suất phát (EIRP) | 2.4GHz: < 23dBm (FCC) < 20dBm (CE/SRRC/MIC) 5.8GHz: < 23dBm (FCC/SRRC) < 14dBm (CE) |
Bluetooth |
|
Giao thức | Bluetooth 5.1 |
Tần số hoạt động | 2.4000 – 2.4835GHz |
Công suất phát (EIRP) | < 10dBm |
Pin |
|
Dung lượng | 6654mAh |
Trọng lượng | Xấp xỉ 332g |
Điện áp định mức | 14.32V |
Điện áp sạc tối đa | 17.2V |
Loại pin | Li-ion 4S |
Hệ hóa học | LiNiMnCoO₂ |
Năng lượng | 95.3Wh |
Nhiệt độ hoạt động | 5° đến 40°C (41° đến 104°F) |
Thời gian sạc
|
Sử dụng DJI Mavic 240W Power Adapter (không kết nối thêm thiết bị khác hoặc cổng USB-C của Bộ sạc Hub): Từ 0% đến 100%: Sạc 1 pin mất khoảng 51 phút, sạc 3 pin mất khoảng 90 phút (nguồn vào 200V đến 240V) hoặc khoảng 110 phút (nguồn vào 100V đến 127V) |
Sử dụng DJI 100W USB-C Power Adapter: Từ 0% đến 100%: Sạc 1 pin mất khoảng 80 phút |
|
Sạc qua máy bay (công suất sạc tối đa 65W): Từ 0% đến 100%: 115 phút |
|
Trạm sạc pin |
|
Input | Cổng USB-C: 5V đến 20V, tối đa 5A Cổng Mini SDC: 11.2V đến 17.6V, tối đa 15A |
Output | Cổng pin: 10V đến 17.2V, tối đa 12A |
Công suất định mức | Cổng USB-C: Hỗ trợ tối đa 100W Cổng Mini SDC: Hỗ trợ tối đa 240W / 15A |
Loại sạc
|
Khi sử dụng với DJI Mavic 240W Power Adapter: Hỗ trợ sạc song song 3 pin (Parallel Charging Hub sẽ ưu tiên sạc pin có mức dung lượng thấp nhất trước, sau đó chuyển sang sạc song song khi cả 3 pin đạt cùng mức dung lượng). |
Khi sử dụng với DJI 100W USB-C Power Adapter: Sạc tuần tự 3 pin. | |
Tương thích | DJI Mavic 4 Pro Intelligent Flight Battery |
Lưu trữ |
|
Thẻ nhớ microSD được khuyến nghị | Lexar Silver plus 64GB A2 V30 microSDXC Lexar Silver plus 128GB A2 V30 microSDXC Lexar Silver plus 256GB A2 V30 microSDXC Lexar Silver plus 512GB A2 V30 microSDXC Lexar Silver plus 1TB A2 V30 microSDXC Kingston CANVAS GO! Plus 64GB A2 V30 microSDXC Kingston CANVAS GO! Plus 128GB A2 V30 microSDXC Kingston CANVAS GO! Plus 256GB A2 V30 microSDXC Kingston CANVAS GO! Plus 512GB A2 V30 microSDXC |